Có 2 kết quả:

开发过程 kāi fā guò chéng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ開發過程 kāi fā guò chéng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

development process

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

development process

Bình luận 0