Có 2 kết quả:
开发过程 kāi fā guò chéng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ • 開發過程 kāi fā guò chéng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ
kāi fā guò chéng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
development process
Bình luận 0
kāi fā guò chéng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄍㄨㄛˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
development process
Bình luận 0